Có 2 kết quả:
或体 huò tǐ ㄏㄨㄛˋ ㄊㄧˇ • 或體 huò tǐ ㄏㄨㄛˋ ㄊㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) variant Chinese character
(2) alternative form of a Chinese character
(2) alternative form of a Chinese character
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) variant Chinese character
(2) alternative form of a Chinese character
(2) alternative form of a Chinese character
Bình luận 0